ccobionutrition@gmail.com
0901 585 386
Trang thông tin điện tử tổng hợp
Danh mục
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
SẢN PHẨM
SẢN PHẨM THƯƠNG HIỆU BIO
THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO CÁ
THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO GÀ
THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO HEO
THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO VỊT
LIÊN HỆ
THÔNG TIN
TIN TỨC - SỰ KIỆN
KỸ THUẬT CHĂN NUÔI
CHĂN NUÔI HEO
CHĂN NUÔI GIA CẦM
CHĂN NUÔI VỊT
NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
KỸ THUẬT DINH DƯỠNG
TUYỂN DỤNG
SẢN PHẨM THƯƠNG HIỆU BIO
Trang chủ
»
SẢN PHẨM
»
SẢN PHẨM THƯƠNG HIỆU BIO
»
THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO VỊT
Danh mục sản phẩm
THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO HEO
THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO VỊT
THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO GÀ
THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO CÁ
Bio Nutrition
Cánh Buồm Đỏ
Max-gro
Maxgreen
HongHaVet
Tin tức nổi bật
15 BỆNH THƯỜNG GẶP Ở GÀ CÁCH NHẬN BIẾT VÀ PHÒNG TRỊ HIỆU QUẢ P2
CẬP NHẬT GIÁ HEO HƠI HÔM NAY(25/1): NGUỒN CUNG ỔN ĐỊNH, DAO ĐỘNG 66.000 - 69.000 ĐỒNG/KG.
CẬP NHẬT GIÁ HEO HƠI HÔM NAY(24/1): MIỀN BẮC RỚT MỐC 69.000 ĐỒNG/KG
15 BỆNH THƯỜNG GẶP Ở GÀ, CÁCH NHẬN BIẾT VÀ PHÒNG TRỊ HIỆU QUẢ - P1
CẬP NHẬT GIÁ HEO HƠI HÔM NAY(23/1): TIẾP TỤC DUY TRÌ SỰ ỔN ĐỊNH TRONG DỊP CẬN TẾT
CẬP NHẬT GIÁ HEO HƠI HÔM NAY(22/1): ỔN ĐỊNH TOÀN QUỐC, DUY TRÌ MỨC GIÁ 66.000 - 69.000 ĐỒNG/KG
0901585386
THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO VỊT
B62S
Thức ăn cho vịt B62S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:18,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2950
Xơ thô (%) max
:6,0
Ca (%) min- max
:0,95-1,2
P tổng số (%) min max
: 0,4-1,2
Lysine tổng số (%) min
:0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,7
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
ok
Xem thêm
B61S
Thức Ăn Cho Vịt B61S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:21,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2900
Xơ thô (%) max
:5,0
Ca (%) min- max
:0,95-1,2
P tổng số (%) min max
: 0,4-1,2
Lysine tổng số (%) min
:1,0
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,75
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
Xem thêm
B62S
Thức Ăn Cho Vịt B62S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:18,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2950
Xơ thô (%) max
:6,0
Ca (%) min- max
:0,95-1,2
P tổng số (%) min max
: 0,4-1,2
Lysine tổng số (%) min
:0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,7
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
Xem thêm
B63S
Thức Ăn Cho Vịt B63S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:18,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2800
Xơ thô (%) max
:7,0
Ca (%) min- max
:3,0-3,5
P tổng số (%) min max
: 0,4-1,0
Lysine tổng số (%) min
:0,65
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,6
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
Xem thêm
B64S
Thức Ăn Cho Vịt B64S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:19,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2750
Xơ thô (%) max
:7,0
Ca (%) min- max
:3,2-3,8
P tổng số (%) min max
: 0,4-1,2
Lysine tổng số (%) min
:0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,75
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
Xem thêm
B66S
Thức Ăn Cho Vịt B66S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:16,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2950
Xơ thô (%) max
:8,0
Ca (%) min- max
:0,2-1,2
P tổng số (%) min max
: 0,5-1,0
Lysine tổng số (%) min
:0,6
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,5
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
Xem thêm
B62S
Thức ăn cho vịt B62S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:18,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2950
Xơ thô (%) max
:6,0
Ca (%) min- max
:0,95-1,2
P tổng số (%) min max
: 0,4-1,2
Lysine tổng số (%) min
:0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,7
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
ok
Xem thêm
B61S
Thức Ăn Cho Vịt B61S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:21,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2900
Xơ thô (%) max
:5,0
Ca (%) min- max
:0,95-1,2
P tổng số (%) min max
: 0,4-1,2
Lysine tổng số (%) min
:1,0
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,75
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
Xem thêm
B62S
Thức Ăn Cho Vịt B62S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:18,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2950
Xơ thô (%) max
:6,0
Ca (%) min- max
:0,95-1,2
P tổng số (%) min max
: 0,4-1,2
Lysine tổng số (%) min
:0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,7
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
Xem thêm
B63S
Thức Ăn Cho Vịt B63S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:18,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2800
Xơ thô (%) max
:7,0
Ca (%) min- max
:3,0-3,5
P tổng số (%) min max
: 0,4-1,0
Lysine tổng số (%) min
:0,65
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,6
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
Xem thêm
B64S
Thức Ăn Cho Vịt B64S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:19,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2750
Xơ thô (%) max
:7,0
Ca (%) min- max
:3,2-3,8
P tổng số (%) min max
: 0,4-1,2
Lysine tổng số (%) min
:0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,75
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
Xem thêm
B66S
Thức Ăn Cho Vịt B66S
thành phần dinh dương
độ ẩm(%) max
:14,0
Prptein thô(%) min
:16,0
năng lượng trap đổi(Kcal/kg) mim
:2950
Xơ thô (%) max
:8,0
Ca (%) min- max
:0,2-1,2
P tổng số (%) min max
: 0,5-1,0
Lysine tổng số (%) min
:0,6
Methionine + Cystine tổng số (%) min
:0,5
Kháng sinh
:không có
Hooc mon
: không có
Xem thêm
1
Top